Product Search
StrawberryNET
Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
  • Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
  • Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
  • Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6ozProduct Thumbnail
Chia sẻ sản phẩm này:

RedkenĐặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng)

Redken Đặc Trị Mỗi Ngày Điều Chỉnh Màu Tóc Cho Tóc Vàng (cho tóc màu ấm hoặc vàng) 196ml/6.6oz
Cỡ: 196ml/6.6oz
$40.00
/  to unlock exclusive bonus point discount!

Heart icon outlined
Email cho tôi khi có hàng

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Điều trị hàng ngày
  • Là pha trộn của các công thức bảo vệ màu và dưỡng ẩm tóc
  • Giúp dưỡng ẩm sâu, củng cố và duy trì tóc thanh khiết giữa 2 kì đi salon
  • Mái tóc sáng hơn và khỏe mạnh hơn với màu sắc sống động
  • Tuyệt vời cho các cô gái tóc nâu hoặc vàng ấm

Ingredients

  • AQUA /WATER, CETEARYL ALCOHOL, BEHENTRIMONIUM CHLORIDE, HYDROXYPROPYL SATRCHPHOSPHATE, CANDELILLA CEERA/ CANDELILLA WAX, PROPYLENE GLYCOL, COCMIDOPROPYL BETAINE, SCLEROTIUM GUM, ISOPROPYL ALCOHOL, PHENOXYETHANOL, PARFUM/FRAGRANCE, SODIUM CHLORIDE, CHLORHEXIDINE DIGLUTANATE, EHTANOAINE, HYDROXYCELLULOSE YELLOW NO.7,2-NITRO-5- GLYCERYL METHYLAMINE, HYDROXYANTHRAQUINONEAMINOPROPYL METHYL MORPHOLINUM METHOSULFATE, HYDROLYZED VEGETABLE PROTEIN PG-PROPYL SILANETTRIOL, 4-AMINO-3-NITROPHENOL, CITRIC AICD (C163611/2)

Show all >

Trở Về