Product Search
StrawberryNET
Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
Tiết Kiệm
12%
  • Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
  • Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
  • Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11ozProduct Thumbnail
Chia sẻ sản phẩm này:

YoungbloodLông Mày Nghệ Thuật

Youngblood Lông Mày Nghệ Thuật 3g/0.11oz
Cỡ: 3g/0.11oz
$35.00
12% off
Giá Bán Lẻ $40.00
/  to unlock exclusive bonus point discount!

Màu: Dark

See all Shade


Heart icon outlined
Email cho tôi khi có hàng

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Sản phẩm trang điểm lông mày cần phải có với hộp màu đen sang trọng, lịch sự
  • Chứa hai màu phấn nén & 1 sáp tất cả trong hộp nhỏ
  • Cộng với bọ hai đầu & nhíp nhổ lông mày
  • Giúp cân đối & định vị lông mày của bạn mọi lúc, mọi nới
  • Dễ dàng lướt nhẹ & giữ màu bền lâu hàng giờ

Ingredients

  • POWDERS — MICA (CL 77019), ZINC STEARATE, CAPRYLIC/CAPRIC TRIGLYCERIDE, CYCLOPENTASILOXANE, ACRYLATES/DIMETHICONE COPOLYMER,
  • ORYZA SATIVA (RICE) STARCH, , HYDROGENATED LECITHIN, ASCORBYL
  • PALMITATE, TOCOPHERYL ACETATE, LONICERA CAPRIFOLIUM (HONEYSUCKLE) FLOWER EXTRACT, LONICERA JAPONICA (HONEYSUCKLE) FLOWER EXTRACT, SIMMONDSIA CHINENSIS (JOJOBA) SEED OIL. MAY
  • CONTAIN(+/-): TITANIUM DIOXIDE (CL 77891), BISMUTH OXYCHLORIDE (CL 77163), IRON OXIDES (CL 77489, CL 77491, CL 77492, CL 77499),
  • WAX— HYDROGENATED POLYISOBUTENE, ETHYLHEXYL PALMITATE, OZOKERITE WAX, SILICA, DIMETHICONE, EUPHORBIA CERIFERA (CANDELILLA) WAX, LAUROYL LYSINE, TOCOPHERYL ACETATE, ALOE
  • BARBADENSIS LEAF EXTRACT, CAMELLIA OLEIFERA LEAF EXTRACT, VITIS VINIFERA (GRAPE) SEED OIL, OLEA EUROPAEA (OLIVE) OIL, GLYCINE SOJA (SOYBEAN) OIL, LONICERA CAPRIFOLIUM (HONEYSUCKLE)
  • FLOWER EXTRACT,SIMMONDSIA CHINENSIS (JOJOBA) SEED OIL. MAY CONTAIN (+/-): MICA (CL 77019), TITANIUM DIOXIDE (CL 77891), IRON OXIDES (CL 77491, CI 77492, CL 77499).

Show all >

Trở Về