Country / RegionWish listProfileBag
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
Tiết Kiệm
20%
  • Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
  • Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
  • Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35ozProduct Thumbnail
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Chia sẻ sản phẩm này:

Jane IredalePhấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm

Jane Iredale Phấn Nâu So Bronze 1 Hàng Nạp Thêm 9.9g/0.35oz
Cỡ: 9.9g/0.35oz
Weight: 0.01KG
$33.50
20% off
Giá Bán Lẻ $42.00
/  to unlock exclusive point discount!

Email cho tôi khi có hàng

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Bột nhẹ, dựa trên khoáng chất
  • Đất nung có màu vàng nhỏ
  • Ngay lập tức truyền đạt một ánh sáng tinh tế, lành mạnh mà không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
  • Thoải mái khi mặc mà không gây khó chịu
  • Cho phép da giữ sạch và mịn màng

Thành phần

  • CETEARYL ETHYLHEXANOATE - HDI/
  • TRIMETHYLOL HEXYLLACTONE CROSSPOLYMER -
  • SQUALANE - OCTYLDODECYL STEAROYL
  • STEARATE - GLYCERIN - POLYSORBATE 2O -
  • CAPRYLYL GLYCOL - ETHYLHEXYLGLYCERIN ~
  • 1,2-HEXANEDIOL ~ TIN OXIDE - CHONDRUS CRISPUS
  • EXTRACT - XANTHAN GUM - PENTAERYTHRITYL
  • TETRA-DI-T-BUTYL HYDROXYHYDROCINNAMATE -
  • SILICA - DICALCIUM PHOSPHATE - SYNTHETIC
  • FLUORPHLOGOPITE - [+/- (MAY CONTAIN/PEUT
  • CONTENIR): MICA - TITANIUM DIOXIDE (CL 77891) -
  • IRON OXIDES (CI 77491) - IRON OXIDES (CI 77492) -
  • IRON OXIDES (CI 77499) - CARMINE (CI 75470) -
  • FERRIC FERROCYANIDE (CL 77510)]

Show all >

Trở Về